Có 1 kết quả:
撤回 chè huí ㄔㄜˋ ㄏㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rút lui, rút đi, rút khỏi
Từ điển Trung-Anh
(1) to recall
(2) to revoke
(3) to retract
(2) to revoke
(3) to retract
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0